|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hạnh nhân
| [hạnh nhân] | | | Almond. | | | kẹo hạnh nhân | | Sugar-coated almonds. | | | mygdala, tonsil. | | | Viêm hạnh nhân | | Tonsillities. |
Almond kẹo hạnh nhân Sugar-coated almonds. mygdala, tonsil Viêm hạnh nhân Tonsillities
|
|
|
|